Giờ UTC là tiêu chuẩn giờ của quốc tế với độ chính xác gần như tuyệt đối. Tuy nhiên, nhiều người vẫn quen thuộc với giờ GMT hơn là giờ UTC. Vậy giờ UTC là gì? Sự khác biệt giữa giờ UTC và giờ GMT như thế nào? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin đầy đủ và chính xác nhất!
1. Giờ UTC hiểu như thế nào?
Làm sao để biết giờ utc là gì
Giờ UTC là gì? UTC là tên viết tắt của Coordinated Universal Time, tên tiếng Việt là giờ phối hợp quốc tế. Giờ UTC được nghiên cứu và phát triển bởi cơ quan Đo lường Quốc tế (BIPM) nhằm xác định thời gian một cách chính xác nhất.
UTC dựa theo chuẩn múi giờ cũ là giờ Greenwich (GMT). Giờ UTC ra đời để khắc phục những hạn chế của giờ GMT, đảm bảo giờ trên thế giới chính xác theo sự vận động của mặt trời và trái đất. Hiện nay, giờ UTC là chuẩn đo lường thời gian được sử dụng trên toàn thế giới.
1.1 Cách xác định giờ UTC
Để xác định giờ UTC là gì, bạn cần biết giờ UTC gồm 2 phần chính là: Giờ quốc tế (UT1) và Giờ nguyên tử quốc tế (TAI):
TAI: Giờ nguyên tử quốc tế được đo lường bằng đồng hồ nguyên tử đánh dấu. Đồng hồ này được đặt tại 200 địa điểm trên toàn thế giới. Chính vì vậy, đồng hồ TAI khá chính xác.
UT1: Giờ toàn cầu, được xác định bằng sự vận động tương đối giữa mặt trời và trái đất. Nói cách khác, UT1 là thiết bị dùng để đo thời gian 1 ngày trên trái đất.
Sự kết hợp giữa 2 yếu tố này giúp đảm bảo giờ UTC được cập nhật từng giây, với độ chính xác gần như tuyệt đối. Do đó, giờ UTC trở thành chuẩn đo lường thời gian vào năm 1960 trên toàn cầu.
Ngày nay, múi giờ GMT vẫn được sử dụng để làm tiêu chuẩn chia 24 múi giờ theo địa lý trên toàn thế giới và được sử dụng ở một vài quốc gia Châu Phi, Tây Âu và Vương quốc Anh (trong mùa Đông). Còn lại, các nước khác trên toàn cầu vẫn đang sử dụng UTC như một cách để đồng bộ hóa các hoạt động giao thương giữa các nước và vùng lãnh thổ.
1.2 Sự khác biệt giữa giờ UTC và giờ GMT
Múi giờ trên thế giới được thể hiện bằng độ lệch âm hoặc dương
Múi giờ UTC được phát triển dựa trên chuẩn giờ GMT. Nhưng trong thực tế, giờ UTC và giờ GMT có những điểm khác biệt riêng, như:
Giờ GMT được phát triển dựa trên sự chuyển động của trái đất xung quanh mặt trời. Giờ GMT được sử dụng ở một số nước Châu Phi và Châu Âu. Thời gian thường hiển thị theo 2 kiểu là: 24 giờ (0 – 24) và 12 giờ (1 – 12 giờ sáng / chiều).
UTC không đo lường theo tiêu chuẩn các múi giờ mà chúng là tiêu chuẩn thời gian dựa trên định nghĩa khoa học của giây (giây SI của đồng hồ nguyên tử). Đồng hồ nguyên tử không phụ thuộc vào thời gian quay của trái đất, nên không bị ảnh hưởng bởi tốc độ quay trái đất (tốc độ quay của trái đất đang dần chậm đi). Trên thế giới, không có quốc gia nào dùng giờ UTC là giờ địa phương chính thức.
1.3 Mục đích sử dụng của múi giờ quốc tế UTC
Các múi giờ UTC trên thế giới được biểu thị bằng độ lệch dương và âm. Theo đó, múi giờ ở cực Tây trái đất sẽ là UTC − 12, chậm hơn UTC 12 giờ và múi giờ ở cực Đông trái đất sẽ là UTC + 14, nhanh hơn UTC là 14 giờ.
Năm 1995, quốc đảo Kiribati đã xác lập các đảo san hô trong Quần đảo Line từ UTC – 10 sang UTC + 14, để thời gian quốc đảo này sẽ diễn ra trong cùng 1 ngày.
Ngày nay, UTC được sử dụng trong những chuẩn Internet và World Wide Web, Giao thức đồng bộ thời gian mạng (NTP), được thiết kế đồng bộ cho những chiếc máy tính sử dụng Internet.
UTC cũng được sử dụng trong ngành hàng không để đảm bảo các chuyến bay đồng bộ khi di chuyển từ múi giờ này đến múi giờ khác. Trạm vũ trụ quốc tế cũng sử dụng giờ UTC để làm tiêu chuẩn thời gian.
Các phương tiện vận chuyển hàng hóa lớn (LGV) cũng sử dụng UTC trong máy đo tốc độ kỹ thuật số theo quy định của EU và AETR.
2. Giờ UTC so với giờ Việt Nam như thế nào?
Múi giờ chuẩn UTC của Việt Nam sẽ là UTC + 7
Để biết giờ UTC cách múi giờ Việt Nam bao nhiêu? Bạn phải hiểu về định nghĩa Indochina Time là gì? Theo tiêu chuẩn giờ UTC thì Việt Nam nằm trong khu vực Đông Dương (Indochina Time – ICT) bao gồm: Lào, Thái Lan, Campuchia, Indonesia và Việt Nam. Do vậy, múi giờ chuẩn UTC của Việt Nam sẽ là UTC + 7, nhanh hơn giờ UTC là 7 tiếng.
Ví dụ: Giờ UTC hiện tại là 9 giờ tối ngày 4 tháng 2, thì ở Việt Nam sẽ 4 giờ sáng ngày 5 tháng 2. Đây là ví dụ để biết được giờ UTC so với Việt Nam.
3. Bảng múi giờ UTC trên Thế Giới
Bạn có thể chuyển đổi giờ UTC và giờ Việt Nam hoặc xem sự chênh lệch giờ UTC giữa các quốc gia so với Việt Nam theo bảng dưới đây:
Ký hiệu |
Tên |
Vùng |
UTC – 12 |
Giờ chuẩn Đường đổi ngày |
Chỉ dành cho các tàu thủy nằm gần Đường đổi ngày quốc tế |
UTC – 11 |
Giờ chuẩn Samoa |
Đảo Midway, Samoa, Niue |
UTC – 10 |
Giờ chuẩn Hawaii |
Hawaii, Đảo Cook, một phần Polynesia Pháp, một phần Alaska, Tokelau |
UTC – 9:30 |
|
một phần Polynesia Pháp (đảo Marquesas) |
UTC – 9 |
Giờ chuẩn Alaska |
Đa phần Alaska, một phần Polynesia Pháp (đảo Gambier) |
UTC – 8 |
Giờ chuẩn Thái Bình Dương |
Tijuana, một phần Canada, một phần Mỹ, một phần México |
UTC – 7 |
Giờ chuẩn vùng núi Bắc Mỹ |
một phần Canada, một phần Mỹ |
Giờ chuẩn México 2 |
một phần México |
Giờ chuẩn vùng núi Mỹ |
Arizona |
UTC – 6 |
Giờ chuẩn vùng giữa Bắc Mỹ |
một phần Mỹ |
Giờ chuẩn Trung Canada |
một phần Canada |
Giờ chuẩn Mexico |
một phần México |
Giờ chuẩn Trung Mỹ |
một phần Trung Mỹ |
UTC – 5 |
Giờ chuẩn vùng Đông Bắc Mỹ |
Vùng Đông của Bắc Mỹ |
Giờ chuẩn Đông Mỹ |
một phần Mỹ |
Giờ chuẩn Thái Bình Dương của Nam Mỹ |
Haiti, một phần Trung Mỹ |
UTC – 4 |
Giờ chuẩn Đại Tây Dương |
Vùng Đông Canada |
Giờ chuẩn Tây Nam Mỹ |
Một phần Đại Tây Dương, một phần Nam Mỹ, một phần Trung Mỹ, Barbados |
Giờ chuẩn Nam Mỹ của Thái Bình Dương |
Một phần Nam Mỹ |
UTC – 3:30 |
Giờ Newfoundland và Labrador |
Newfoundland và Labrador của Canada |
UTC – 3 |
Giờ chuẩn Đông Nam Mỹ |
Đa phần Nam Mỹ, Greenland |
Giờ chuẩn Đông của Nam Mỹ |
Một phần Nam Mỹ |
Giờ chuẩn Greenland |
Greenland |
UTC – 2 |
Giờ chuẩn giữa Đại Tây Dương |
Một phần Brasil |
UTC – 1 |
Giờ chuẩn Azores |
Açores, Đảo Cabo Verde |
Giờ chuẩn Đảo Cabo Verde |
Đảo Cabo Verde |
UTC |
Giờ chuẩn GMT |
Tây Phi, Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland, Bồ Đào Nha, một phần Tây Ban Nha |
Giờ chuẩn Greenwich |
Tây Phi, một phần Bắc Phi |
UTC + 1 |
Giờ chuẩn Trung Âu |
Đa phần Đông Âu |
Giờ chuẩn Roman |
Pháp, Bỉ, Đan Mạch, đa phần Tây Ban Nha |
Giờ chuẩn Tây Âu |
Hà Lan, Đức, Ý, Thụy Sĩ, Áo, Thụy Điển |
Giờ chuẩn Tây Trung Phi |
Tây Trung Phi |
UTC + 2 |
Giờ chuẩn Đông Âu |
Bucharest |
Giờ chuẩn Ai Cập |
Ai Cập |
Giờ chuẩn Phần Lan |
Phần Lan, Kiev, Riga, Sofia, Tallinn, Vilnius |
Giờ chuẩn Hy Lạp |
Hy Lạp, Istanbul, Minsk |
Giờ chuẩn Israel |
Israel |
Giờ chuẩn Nam Phi |
Harare, Pretoria |
UTC + 3 |
Giờ chuẩn Nga |
Moskva, Sankt-Peterburg, Volgograd |
Giờ chuẩn Ẩ Rập |
Kuwait, Riyadh, Iraq |
Giờ chuẩn Đông Phi |
Nairobi |
UTC + 3:30 |
Giờ chuẩn Iran |
Iran |
UTC + 4 |
Giờ chuẩn các nước Ả Rập |
Abu Dhabi, Muscat |
Giờ chuẩn Cận Đông |
Baku, Tbilisi, Yerevan |
UTC + 4:30 |
Giờ chuẩn Afghanistan |
Afghanistan |
UTC + 5 |
Giờ chuẩn Ekaterinburg |
Ekaterinburg |
Giờ chuẩn Tây Á |
Islamabad, Karachi, Tashkent |
UTC + 5:30 |
Giờ chuẩn Ấn Độ |
Chennai, Kolkata, Mumbai, New Delhi |
UTC + 5:45 |
Giờ chuẩn Nepal |
Nepal |
UTC + 6 |
Giờ chuẩn Trung Á |
Astana, Dhaka |
Giờ chuẩn Sri Lanka |
Sri Lanka |
Giờ chuẩn Bắc Trung Á |
Almaty, Novosibirsk |
UTC + 6:30 |
Giờ chuẩn Mayanma |
Myanma |
UTC + 7 |
Giờ chuẩn Đông Nam Á |
Thái Lan, Việt Nam (phần đất liền, quần đảo Hoàng Sa và một phần quần đảo Trường Sa) |
Giờ chuẩn Bắc Á |
Krasnoyarsk |
UTC + 8 |
Giờ chuẩn Trung Quốc |
Trung Quốc, Hồng Kông, Urumqi |
Giờ chuẩn Singapore |
Malaysia, Singapore |
Giờ chuẩn Indonesia |
Indonesia (kể từ ngày 28.10.2012)[1] |
Giờ chuẩn Đài Loan |
Đài Loan |
Giờ chuẩn Tây Úc |
Tây Úc |
UTC + 8:30 |
Giờ chuẩn Triều Tiên |
Bình Nhưỡng, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (15/08/2015 – 04/05/2018) |
UTC + 8:45 |
|
Một phần Tây Úc |
UTC + 9 |
Giờ chuẩn Hàn Quốc |
Hàn Quốc, Bắc Triều Tiên (Từ 05/05/2018) |
Giờ chuẩn Tokyo |
Osaka, Sapporo, Tokyo |
Giờ chuẩn Yakutsk |
Yakutsk |
UTC + 9:30 |
Giờ chuẩn miền Trung của Úc |
Darwin |
Giờ chuẩn Trung Úc |
Adelaide |
UTC + 10 |
Giờ chuẩn miền Đông của Úc |
Canberra, Melbourne, Sydney |
Giờ chuẩn Đông Úc |
Brisbane |
Giờ chuẩn Tasmania |
Tasmania |
Giờ chuẩn Vladivostok |
Vladivostok |
Giờ chuẩn Tây Thái Bình Dương |
Guam, Port Moresby |
UTC + 10:30 |
|
Đảo Lord Howe |
UTC + 11 |
Giờ chuẩn Trung Thái Bình Dương |
Magadan, Đảo Solomon, New Caledonia |
UTC + 11:30 |
|
Đảo Norfolk |
UTC + 12 |
Giờ chuẩn Fiji |
Đảo Fiji, Kamchatka, Đảo Marshall |
Giờ chuẩn New Zealand |
New Zealand |
UTC + 12:45 |
|
Đảo Chatham |
UTC + 13 |
Giờ chuẩn Tonga |
Tonga |
UTC + 14 |
|
Đảo Line |
Trên đây là những thông tin chi tiết về giờ UTC là gì? Sự khác biệt giữa giờ UTC và giờ GMT? Hy vọng những chia sẻ này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về thời gian chuẩn trên thế giới để có thể chuẩn bị tốt nhất cho những chuyến đi quốc tế trong tương lai.
Xem thêm: